THÉP TẤM 65G (65Г )

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUÂN THÀNH

Địa chỉ: Số 257/8/12 Nguyễn Thị Tươi, Khu phố Tân Hiệp, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 02746 555 777 - 0932 009 009

Emailthepxuanthanh@gmail.com

Website: thepxuanthanh.com

Liên hệ
Danh mục:

Thép tấm 65G, 65GE, 65F là thép chịu mài mòn dùng nhiều trong sản xuất gia công nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác mỏ…

Độ dầy 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 35mm, 38mm, 40mm …

Khổ rộng 1000mm/1250mmm/1500mm/2000mm

Chiều dài 6000mm

Mác thép     65G   ( 65Г )
Mác thép thay thế   70, У8А, 70Г, 60С2А, 9ХС, 50ХФА, 60С2, 55С2
Định danh   Thép kết cấu lò xo
Mác thép tương đương

 

Thành phần hóa học thép tấm 65G(65Г )

C Si Mn Ni S P Cr Cu
0.62 – 0.7 0.17 – 0.37 0.9 – 1.2 max   0.25 max   0.035 max   0.035 max   0.25 max   0.2

Nhiệt độ chính tại những điểm trọng yếu   65G (65Г ).

Ac1 = 721 ,      Ac3(Acm) = 745 ,       Ar3(Arcm) = 720 ,       Ar1 = 670 ,       Mn = 270

 

Tính chất cơ lý tại nhiệt độ Т=20oС cho thép tấm   65G   ( 65Г )

Phân loại sT d5 y KCU Nhiệt luyện
MPa MPa % % kJ / m2
Thép cán GOST 14959-79 980 785 8 30
Thép kiến GOST 1577-93 740 12
Cán lạnh GOST 2283-79 740-1180
Thép ủ, GOST 2283-79 640-740 10-15

 

 

    Độ cứng brinell     65G   ( 65Г )   (không nhiệt luyện) , GOST 14959 HB 10 -1 = 285   MPa
   Độ cứng brinell   thép 65G   ( 65Г )   (nhiệt luyện) cán nóng GOST 14959-79 HB 10 -1 = 241   MPa
   Độ cứng brinell  thép 65G   ( 65Г )   (ủ) , tấm kiện GOST 1577-93 HB 10 -1 = 229   MPa

Tính chất cơ lý thép tấm 65G   ( 65Г )

  Tính hàn Không sử dụng
Cuộn cán : ảnh hưởng yếu
Giòn cường lục ảnh hưởng

 

Tính chất vật lý thép 65G (65Г )

T E 10- 5 a 10 6 l r C R 10 9
Grade MPa 1/Grade Watt/(m·Grade) kg/m3 J/(kg·Grade) Ohm·m
20 2.15 37 7850
100 2.13 11.8 36 7830 490
200 2.07 12.6 35 7800 510
300 2 13.2 34 525
400 1.8 13.6 32 7730 560
500 1.7 14.1 31 575
600 1.54 14.6 30 590
700 1.36 14.5 29 625
800 1.28 11.8 28 705
T E 10- 5 a 10 6 l r C R 10 9

Mác thép tương đương 65G( 65Г )

Mỹ Đức Anh Trung Quốc Bulgaria Ba lan
DIN,WNr BS GB BDS PN
1066
1566
G15660

 

66Mn4
Ck67

 

080A67

 

65Mn

 

65G

 

65G

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “THÉP TẤM 65G (65Г )”

messenger
zalo
hotline