Thép SKD61 thuộc nhóm thép Chrom – Mo được sử dụng phổ biến trong gia công kim loại nóng.
Thành phần hóa học của thép SKD61
- Cacbon (C): 0.55 – 0.65%
- Crom (Cr): 0.40 – 0.60%
- Mangan (Mn): 0.50 – 0.80%
- Silic (Si): 0.20 – 0.40%
- Molibden (Mo): 0.10 – 0.30%
- Phụ tạp: V, Ni,…
Đặc tính của thép SKD61
Độ cứng cao sau khi nhiệt luyện: 50 – 55 HRC
- Chống mài mòn và rỉ sét tốt
- Độ bền bỉ cao
- Khả năng gia công tốt
- Tính tôi cao, ít biến dạng
- Chịu nhiệt tốt
Tính chất của SKD61
- Khối lượng riêng: 7.8 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1480 – 1500°C
- Độ giãn nở nhiệt: 12 x 10^(-6) m/m°C
- Độ dẫn nhiệt: 43 W/mK
- Điện trở suất: 16.8 Ohm x 10^(-6) m
Ứng dụng của thép SKD61
- Khuôn dập nóng: khuôn dập, khuôn ép, khuôn đúc áp lực nhôm, kẽm,…
- Chi tiết chịu mài mòn và nhiệt độ cao: trục cán nóng, bánh răng, dao cắt nóng,…
So sánh SKD61 với một số mã liên quan
| Mã thép | Thành phần | Đặc tính | Ứng dụng |
| SKD61 | C, Cr, Mn, Si, Mo | Độ cứng cao, chịu nhiệt tốt | Khuôn dập nóng, chi tiết chịu mài mòn và nhiệt độ cao |
| SKD11 | C, Cr, Mn, Si, Mo | Độ cứng cao, chống mài mòn tốt | Khuôn dập nguội, dao cắt |
| NAK55 | C, Cr, Mn, Mo | Độ cứng cao, chịu tải tốt | Khuôn dập |
| SLD11 | C, Cr, Si | Độ cứng cao, chống mài mòn tốt | Dao cắt |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.